Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : (Record no. 40273)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00878nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003043 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180611s2011 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 952 |
Item number | NH124B |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Lực |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : |
Remainder of title | Kỷ yếu hội thảo quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 368 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhật Bản |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu vùng Mekong |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ Quốc tế |
General subdivision | Nhật Bản |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhật Bản |
General subdivision | Quan hệ ngoại giao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 952 NH124B | NH68 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |