Phục sức Trung Quốc / (Record no. 40281)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00592nam a2200181 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180613s2011 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 792.02951 |
Cutter | PH506S |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoa Mai |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phục sức Trung Quốc / |
Thông tin trách nhiệm | Hoa Mai; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 158 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Hình ảnh ; |
Kích thước | 23 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phục sức |
Đề mục con chung | Trung Quốc |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phục sức |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đồ trang sức |
Đề mục con chung | Trung Quốc |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Quan phục |
Đề mục con chung | Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_029510000000000_PH506S |
-- | 25236 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_029510000000000_PH506S |
-- | 25237 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_029510000000000_PH506S |
-- | 25241 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 792.02951 PH506S | NH78 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 792.02951 PH506S | NH79 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 792.02951 PH506S | NH92 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |