Gốm sứ Trung Quốc / (Record no. 40286)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00632nam a2200169 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180613s2011 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 668.09951 |
Cutter | G453S |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phương, Lý Lợi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Gốm sứ Trung Quốc / |
Thông tin trách nhiệm | Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 130 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Hình ảnh ; |
Kích thước | 23 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Gốm |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Gốm |
Đề mục con chung | Nghệ thuật |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sứ |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 668_099510000000000_G453S |
-- | 25242 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 668_099510000000000_G453S |
-- | 25243 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 668_099510000000000_G453S |
-- | 25244 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 668_099510000000000_G453S |
-- | 25245 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 668_099510000000000_G453S |
-- | 25246 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 668.09951 G453S | NH91 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 668.09951 G453S | NH89 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 668.09951 G453S | NH85 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 668.09951 G453S | NH84 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 668.09951 G453S | NH87 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |