Nhân học và cuộc sống : (Record no. 40292)

000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a2200229 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVL180003060
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211111143841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180614s2015 vm vie d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 301
Item number NH121H
Edition number 14 ed.
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Lệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân học và cuộc sống :
Remainder of title Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS. Phan Xuân Biên, PGS.TS Phan Thị Hồng Xuân, TS. Võ Công Nguyện, ThS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; GSTS. Ngô Văn Lệ, TS. Huỳnh Ngọc Thu, PGS.TS Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập; Phan Thị Yến Tuyết, Trương Văn Món, Lê Công Lý..[và những người khác] tác giả.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 680 tr. ;
Dimensions 24 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhân chủng học
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dân tộc học
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa
General subdivision Tộc người
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhân học
General subdivision Kinh tế
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhân học
General subdivision Xã hội
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 301 NH121H NH94 11/11/2021 11/11/2021 Sách

Powered by Koha