Những thành tựu nghiên cứu bước đầu của Khoa Nhân học / (Record no. 40293)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00922nam a2200217 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003061 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180614s2015 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 301 |
Item number | NH556T |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những thành tựu nghiên cứu bước đầu của Khoa Nhân học / |
Statement of responsibility, etc. | TS. Ngô Thị Phương Lan, TS. Trương Văn Món biên tập và tổ chức bản thảo; GSTS. Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, TS. Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] tác giả. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 359 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân loại học |
General subdivision | Kinh tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tộc người |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa Nhân học |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 301 NH556T | NH100 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |