Hoạt động kinh tế sông nước ở đồng bằng sông Cửu Long : (Record no. 40296)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01075nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003064 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180615s2014 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381.095978 |
Item number | H411Đ |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động kinh tế sông nước ở đồng bằng sông Cửu Long : |
Remainder of title | Nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Phát triển Khoa học và công nghệ Quốc gia ( Nafosted) trong đề tài mã số IV1.1-2011.09 / |
Statement of responsibility, etc. | GS.TS Ngô Văn Lệ, TS. Ngô Thi Phương Lan, TS.Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; Phan Thj Yến Tuyết, Lê Công Lý, Lâm Nhân..[và những người khác..] tác giả. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 324 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
Geographic subdivision | Đồng bằng sông Cửu Long |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Buôn bán |
General subdivision | Sông nước |
Geographic subdivision | Sông Cửu Long |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chợ nổi |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 381.095978 H411Đ | NH115 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |