Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh nguồn sáng dẫn đường : (Record no. 40320)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01090nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003086 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180910s2015 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.259707 |
Item number | D300CH |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thân Thị Như |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh nguồn sáng dẫn đường : |
Remainder of title | Tọa đàm Khoa học 45 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Min / |
Statement of responsibility, etc. | Trưởng ban tôn giáo Thành ủy Tp.HCM Thân Thị Như chỉ đạo thực hiện; Nguyễn Thị Thanh Kiều, Võ Thị Ánh Tuyết, Đinh Thị Thanh Thủy, Đỗ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thu Hoài, Đoàn Thanh Hùng, Đoàn Hùng Vũ Hưng, Phạm Ngọc Hợi. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 719 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ tịch |
General subdivision | Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Di chúc |
General subdivision | Chủ tịch Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hồ Chí Minh |
General subdivision | con đường chủ nghĩa xã hội |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban Tuyên giáo Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 324.259707 D300CH | NH110 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |