Các phương pháp nghiên cứu trong nhân học : (Record no. 40337)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003100 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180914s2009 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001.4 |
Item number | C101P |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bernard, H.Russel. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp nghiên cứu trong nhân học : |
Remainder of title | Tiếp cận định tính và định lượng / |
Statement of responsibility, etc. | H. Russel Bernard; Ts. Hoàng Trọng , ThS Ngô Thị Phương Lan, ThS. Trương Thị Thu Hằng dịch; GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp phụ trách xuất bản; Ts. Lê Thanh Sang, ThS. Phan Ngọc Chiến hiệu đính. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 560 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách do quĩ Ford Việt Nam tài trợ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp nghiên cứu định tính |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp nghiên cứu định lượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 001.4 C101P | GT08 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 001.4 C101P | GT08b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 001.4 C101P | GT08c | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |