Ghi hình văn hóa : (Record no. 40341)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00632nam a2200169 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003104 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180918s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.33 |
Item number | GH300H |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ruby, Jay. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ghi hình văn hóa : |
Remainder of title | Những khám phá về phim và nhân học / |
Statement of responsibility, etc. | Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 529 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phim |
General subdivision | Nhân học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 371.33 GH300H | NH139 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |