Phong trào thanh niên- sinh viên : (Record no. 40344)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01015nam a2200205 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003107 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180919s2017 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.8 |
Item number | PH431TR |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Sen |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong trào thanh niên- sinh viên : |
Remainder of title | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1957-2017 / |
Statement of responsibility, etc. | PGS.TS Võ Văn Sen, ThS Phan Thanh Định, Nguyễn Tất Toàn ban chỉ đạo; Huỳnh Bá Lộc, Võ Phúc Toàn ban biên soạn; Ngô Thị Thu Hoài, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Minh Hoàng Phúc, Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Phạm Thái Tiểu Mi cộng tác viên. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh ; |
Dimensions | 23 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Học sinh sinh viên |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đoàn |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thanh niên |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh- Hội Sinh viên Việt Nam, BCH Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 371.8 PH431TR | NH137 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |