Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam : (Record no. 40354)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00989nam a2200229 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003116 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 181217s2010 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 301 |
Item number | H305Đ |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Hy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam : |
Remainder of title | Những cách tiếp cận Nhân học- tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | GSTS Lương Văn Hy, GSTS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập; Oscar Salemink, Calaire Chauvet, Nguyễn Thị Hiền..[ và những người khác] tác giả. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 665 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Hội thảo Nhân học quốc tế về Việt Nam tại Bình Châu |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lễ hội |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tri thức bản địa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 301 H305Đ | GT03a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 301 H305Đ | GT03b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |