Việt Nam và Đông Nam Á: hội nhập và phát triển : (Record no. 40365)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01182nam a2200277 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL180003126 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 181219s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959 |
Item number | V308N |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trình, Quang Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam và Đông Nam Á: hội nhập và phát triển : |
Remainder of title | Vietnam and southeast Asia: intergration and development / |
Statement of responsibility, etc. | Trình Quang Phú..[ và những người khác] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Lịch sử, ngôn ngữ, khu vực học |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đô thị, di dân, sức khỏe và môi trường |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Kinh tế, xã hội và du lịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tộc người, văn hóa nghệ thuật và hôn nhân gia đình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Khoa Nhân học- Trường ĐH KHoa học Xã hội & Nhân Văn, ĐHQG TP.HCM |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ngày 5-6/12/2015 tại Trung tâm Hội nghị quốc tế, Khu du lịch Sao Việt, Tuy Hòa, Phú Yên |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đông Nam Á |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sipakorn University |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Dân tộc học |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Nghiên cứu phát triển Phương Đông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 959 V308N | NH151 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 959 V308N | NH151b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |