Một số vấn đề về hình thái kinh tế- xã hội văn hóa và phát triển / (Record no. 40379)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00657nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000324 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140211s2000 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.41 |
Item number | M458T |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề về hình thái kinh tế- xã hội văn hóa và phát triển / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hồng Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 428 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hình thái kinh tế- xã hội |
General subdivision | Phương thức sản xuất |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hình thái kinh tế xã hội |
General subdivision | Chủ nghĩa xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 335.41 M458T | ĐNV321 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 335.41 M458T | VV59 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Luận án, luận văn |