Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / (Record no. 40404)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00983nam a2200253 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140213s2003 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.895932 |
Cutter | TH552T |
Ấn bản | 14 ed. |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 330.9597 |
Cutter | TH552T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Ngô Văn Lệ, |
Cụm từ đi kèm với tên | PGS TS |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | ĐHQG TP. HCM, |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 211 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Ảnh ; |
Kích thước | 20 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phân hóa giàu nghèo |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chính sách của Đảng |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chương trình xóa đói giảm nghèo |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Đề mục con địa lý | Sóc Trăng |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Soc Trang (Vietnam) |
Đề mục con chung | Economic conditions |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Soc Trang (Vietnam) |
Đề mục con chung | Economic policy |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Poverty |
Đề mục con địa lý | Soc Trang (Vietnam) |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xóa đói giảm nghèo |
Đề mục con chung | Sóc Trăng (Việt Nam). |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Văn Tiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_TH552T |
-- | 17949 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_TH552T |
-- | 18457 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 18458 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 18459 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_895932000000000_TH552T |
-- | 25372 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_895932000000000_TH552T |
-- | 25373 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_895932000000000_TH552T |
-- | 25374 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_895932000000000_TH552T |
-- | 25375 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.895932 TH552T | VV86a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.895932 TH552T | VV86b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.895932 TH552T | VV86c | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.895932 TH552T | VV89 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 330.9597 TH552T | DTH00298 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 330.9597 TH552T | DTH00821 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00822 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00823 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |