Hòn Đất những chặng đường lịch sử / (Record no. 40444)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00675nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000383 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140214s2004 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 900.59795 |
Item number | H430Đ |
Edition number | 14 ed. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hòn Đất những chặng đường lịch sử / |
Statement of responsibility, etc. | Ban thường vụ Huyện ủy Hòn Đất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kiên Giang : |
Name of publisher, distributor, etc. | Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử phát triển |
General subdivision | Hòn Đất |
Geographic subdivision | Kiên Giang |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quá trình phát triển |
General subdivision | Hòn Đất |
Geographic subdivision | Kiên Giang |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 900.59795 H430Đ | VV110a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 900.59795 H430Đ | VV110b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |