Kinh tế học phát triển những vấn đề đương đại : (Record no. 40451)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00544nam a2200193 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000039 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2003 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q50-1 |
Item number | K312T |
Number source | BBK |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế học phát triển những vấn đề đương đại : |
Remainder of title | sách tham khảo. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 438 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.