Bức khảm văn hóa châu Á : (Record no. 40544)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00499nam a2200157 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140219s2001 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.0950 |
Cutter | B552K |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Evans, Grant |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bức khảm văn hóa châu Á : |
Phần còn lại của nhan đề | Tiếp cận Nhân học / |
Thông tin trách nhiệm | Grant Evans chủ biên |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Hội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa dân tộc, |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 530 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Ảnh ; |
Kích thước | 24 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hóa |
Đề mục con địa lý | Châu Á |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngữ hệ |
Đề mục con địa lý | Châu Á |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25503 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25504 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25505 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25506 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25507 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25508 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095000000000000_B552K |
-- | 25509 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | ĐNV190 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | VL12 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | VL12a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | VL12b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | VL12c | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | VL12d | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.0950 B552K | VL12e | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |