Vấn đề giảm nghèo : (Record no. 40552)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00672nam a2200181 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140000480 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143910.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140219s2001 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 362.5 |
Item number | V121Đ |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vấn đề giảm nghèo : |
Remainder of title | trong quá trình đô thị hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thế Nghĩa, Mạc Đường, Nguyễn Quang Vinh chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 614 tr. : |
Other physical details | Ảnh ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghèo |
General subdivision | Giảm nghèo |
Geographic subdivision | Tp. Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
General subdivision | Nghèo đô thị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 362.5 V121Đ | VL06 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 362.5 V121Đ | VL06a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 362.5 V121Đ | VL06b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |