Nguyên tắc quản lý : (Record no. 40639)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00828nam a2200265 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000056 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2006 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 85.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q521 |
Item number | NG527T |
Number source | BBK |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên tắc quản lý : |
Remainder of title | bài học xưa và nay / |
Statement of responsibility, etc. | Anh Cường, Hương Trang, Lệ Huyền, Bích Hằng (Biên soạn) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 468 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý sản xuất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anh Cường |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Hằng |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hương Trang |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lệ Huyền |
Relator term | Biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.