Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á / (Record no. 40861)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00756nam a2200229 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000076 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2002 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(N41) |
Edition identifier | VNUDC19 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q70 |
Item number | S523N |
Number source | BBK |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á / |
Statement of responsibility, etc. | Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf; Vũ Cương, Hoàng Thanh Dương (Dịch giả) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính Trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 661 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thanh Dương |
Relator term | Dịch giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stiglitz, Joseph E. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Cương |
Relator term | Dịch giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yusuf, Shahid |
Relator term | Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.