Bộ chữ H Rê Bình Định = (Record no. 40912)

000 -LEADER
fixed length control field 00569nam a2200181 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVL140000805
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211111143946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140310s2008 vm vie d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 411.3
Item number B450C
Edition number 14 ed.
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bộ chữ H Rê Bình Định =
Remainder of title Bôq chù Hrê Bình Đình /
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Thành..[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Bình Định,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 510 tr. :
Other physical details Ảnh ;
Dimensions 24 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chữ viết
General subdivision H rê
Geographic subdivision Bình Định
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Hrê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 411.3 B450C ĐNV209 11/11/2021 11/11/2021 Sách

Powered by Koha