Tập đoàn ngân hàng thế giới vận hành và thao tác : (Record no. 40928)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00735nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000082 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s1994 vm vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 336.7 |
Edition identifier | VNUDC19 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q526-642 |
Item number | T123Đ |
Number source | BBK |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Chấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tập đoàn ngân hàng thế giới vận hành và thao tác : |
Remainder of title | Sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Chấn, Triệu Văn Kinh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính Trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tập đoàn ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu Văn Kinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.