Tự do hóa dịch vụ tài chính trong khuôn khổ WTO : (Record no. 41071)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00728nam a2200229 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000095 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111144002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2001 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 53.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 336(N) |
Edition identifier | VNUDC19 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q584.3-93 |
Item number | T550D |
Number source | BBK |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự do hóa dịch vụ tài chính trong khuôn khổ WTO : |
Remainder of title | Kinh nghiệm các nước / |
Statement of responsibility, etc. | Viện nghiên cứu tài chính biên soạn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự do hóa dịch vụ tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | WTO |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện nghiên cứu tài chính |
Relator term | Biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.