Cambridge proficiency examination practice 2 (Record no. 4171)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00463nam a22001573 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 521349109 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428.0076 |
Cutter | C178 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cambridge proficiency examination practice 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cambridge |
Nhà xuất bản/phát hành | Cambridge University Press |
Năm xuất bản/phát hành | 1987 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 120 p. |
Kích thước | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000636 |
-- | Y 069 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English - language lessons - CPE |
710 ## - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | University of CambridI3076:I3082ge, Local examinations syndicate. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4167 |
-- | 4167 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3078 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |