Chính sách đối ngoại của các nước lớn trong giai đoạn hiện nay / (Record no. 42100)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00668nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s2015 xx |||||||||||||||||vie|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327 |
Item number | CH312S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quế, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách đối ngoại của các nước lớn trong giai đoạn hiện nay / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Quế chủ biên ; Nguyễn Hoàng Giáp, Phạm Minh Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331 tr.; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách đối ngoại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Giáp |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 327 CH312S | 200600000007 | 23/04/2022 | 23/04/2022 |