Điều chỉnh chính sách đối ngoại của Ấn Độ dưới thời Thủ tướng N. Modi / (Record no. 42103)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00647nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s2019 xx |||||||||||||||||vie|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.54 |
Item number | Đ309C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Xuân Bình, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều chỉnh chính sách đối ngoại của Ấn Độ dưới thời Thủ tướng N. Modi / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Xuân Bình, Huỳnh Thanh Loan, Nguyên Lê Thy Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 410 tr.; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách đối ngoại |
Geographic subdivision | Ấn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên, Lê Thy Thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thanh Loan |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 327.54 Đ309C | 200600000010 | 23/04/2022 | 23/04/2022 |