Lịch sử thế giới hiện đại (1917- 1995) / (Record no. 42161)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00638nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s2005 xx |||||||||||||||||vie|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 909.8 |
Item number | L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Thái, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử thế giới hiện đại (1917- 1995) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Anh Thái chủ biên; Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 543 tr.; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử thế giới |
Chronological subdivision | Hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thanh Bình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 909.8 L302S | 200600000083 | 23/04/2022 | 23/04/2022 |