หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. (Record no. 42232)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00935nam a22001817a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220416s2018 xx |||||||||||||||||tha|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786164610187 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | tha |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.91 |
Cutter | T364 |
110 1# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tấp thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | กระทรวงศึกษาธิการ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. |
Số của tập/phần | เล่ม ๕, |
Tên của tập/phần | กระบวนการคิดและการเขียนร้อยแก้ว / |
Thông tin trách nhiệm | กระทรวงศึกษาธิการ |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Thai language book, Thai language set, norms. |
Số của tập/phần | Books 5, |
Tên của tập/phần | Thinking process and writing prose |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | กรุงเทพฯ : |
Nhà xuất bản/phát hành | กระทรวงศึกษาธิการ, |
Năm xuất bản/phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 208 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Thái |
Đề mục con chung | Viết văn xuôi |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | กระทรวงศึกษาธิการ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_910000000000000_T364 |
-- | 26976 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_910000000000000_T364 |
-- | 26977 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 495.91 T364 | 200600000158 | 23/04/2022 | 23/04/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 495.91 T364 | 200600000159 | 23/04/2022 | 23/04/2022 | Sách |