Phương pháp nghiên cứu trong nhân học văn hóa: (Record no. 42241)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00504nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s2004 xx |||||||||||||||||vie|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306 |
Item number | PH561P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Minh Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp nghiên cứu trong nhân học văn hóa: |
Remainder of title | tạp chí nghiên cứu con người số 4 (13) 2004 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Minh Chi … [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | tr. 60-68 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
General subdivision | Nghiên cứu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 306 PH561P | 200600000167 | 23/04/2022 | 23/04/2022 | Bài trích |