Bahasa Indonesia dalam bidang Bisnis = (Record no. 42257)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00561nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s2015 xx |||||||||||||||||ind|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ind |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 499.221 |
Item number | B151 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bahasa Indonesia dalam bidang Bisnis = |
Remainder of title | tiếng Indonesia trong lĩnh vực thương mại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thanh Tuấn |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tiếng Indonesia trong lĩnh vực Thương mại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Lưu hành nội bộ : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 499.221 B151 | 200600000183 | 23/04/2022 | 23/04/2022 | Sách |