Đông - Tây - Nam - Bắc: diễn biến chính trong quan hệ Quốc tế từ năm 1945 : (Record no. 42370)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00514nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s2009 xx |||||||||||||||||vie|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327 |
Item number | Đ455T |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đông - Tây - Nam - Bắc: diễn biến chính trong quan hệ Quốc tế từ năm 1945 : |
Remainder of title | Kỷ niệm 50 năm thành lập Học viện Ngoại giao (1959-2009) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 443 tr.; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 327 Đ455T | 200600000304 | 23/04/2022 | 23/04/2022 | Sách |