Kinh tế các nước ASEAN : (Record no. 42393)

000 -LEADER
fixed length control field 00586nam a22001697a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220416s2008 xx |||||||||||||||||vie||
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.959
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thúy Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế các nước ASEAN :
Remainder of title dùng cho các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thúy Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.;
Dimensions 24 cm.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name ASEAN
General subdivision Quan hệ kinh tế
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đông Nam Á
General subdivision Điều kiện kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đông Phương học 23/04/2022 330.959 K312T 200600000328 23/04/2022 23/04/2022 Sách

Powered by Koha