ASEAN và sự hội nhập của Việt Nam / (Record no. 42421)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00607nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220416s1997 xx |||||||||||||||||vie|| |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.59 |
Item number | A109V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Huy Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ASEAN và sự hội nhập của Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Huy Ngọc, Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 220 tr.; |
Dimensions | 19 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | ASEAN |
General subdivision | Chính sách đối ngoại |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Anh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đông Phương học | 23/04/2022 | 327.59 A109V | 200600000357 | 23/04/2022 | 23/04/2022 | Sách |