Chân dung công chúng truyền thông : (Record no. 42761)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00516nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2001 vm vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 302.23 |
Item number | CH121D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chân dung công chúng truyền thông : |
Remainder of title | qua khảo sát xã hội học tại TP. HCM / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hữu Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 276 tr.; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyền thông đại chúng |
General subdivision | Khảo sát |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 15/04/2022 | 302.23 CH121D | 300200000003 | 10/07/2022 | 10/07/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 15/04/2022 | 302.23 CH121D | 300200000004 | 10/07/2022 | 10/07/2022 | Sách |