Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : (Record no. 42990)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00851nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2017 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045870808 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.59779 |
Item number | TR561Đ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : |
Remainder of title | lịch sử và truyền thống / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Minh Hồng chủ biên ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 412 tr.; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
-- | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Universities and colleges |
Geographic subdivision | Vietnam |
-- | Ho Chi Minh City |
General subdivision | History |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường đại học và cao đẳng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
General subdivision | Lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 15/04/2022 | 378.59779 TR561Đ | 300200000260 | 10/07/2022 | 10/07/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 15/04/2022 | 378.59779 TR561Đ | 300200000342 | 10/07/2022 | 10/07/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 15/04/2022 | 378.59779 TR561Đ | 300200000344 | 10/07/2022 | 10/07/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 15/04/2022 | 378.59779 TR561Đ | 300200000345 | 10/07/2022 | 10/07/2022 | Sách |