Tổng luận lịch sử triết học Hàn Quốc / (Record no. 43015)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00731nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2021 vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047799374 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181.119 |
Item number | T455L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lee, Eul Ho |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng luận lịch sử triết học Hàn Quốc / |
Statement of responsibility, etc. | Lee Eul Ho ; Phạm Thị Hường ... [và những người khác] biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 490 p.; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Triết học |
Geographic subdivision | Hàn Quốc |
General subdivision | Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
Geographic subdivision | Hàn Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Hường, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Vũ Vũ, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thành Chung, |
Relator term | biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 181.119 T455L | 200810001074 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 181.119 T455L | 200810000788 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 181.119 T455L | 200810001096 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |