서강 한국어 : (Record no. 43113)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00786nam a22002537a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220415s2015 kor ko |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9788992491204 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | kor |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.78 |
Cutter | S478 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 서강 한국어 : |
Phần còn lại của nhan đề | student's book. |
Số của tập/phần | 5A / |
Thông tin trách nhiệm | 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5A |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Seogang hangug-eo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 서울 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 서강대학교 국제문화교육원, |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 159 p.; |
Kích thước | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 표제관련정보: 읽기·말하기 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Hàn Quốc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 김, 성희 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 이, 효정 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 이, 석란 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 이, 윤실 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 장, 수진 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 최, 선영 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_780000000000000_S478 |
-- | 27999 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_780000000000000_S478 |
-- | 28016 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_780000000000000_S478 |
-- | 28017 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_780000000000000_S478 |
-- | 28018 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_780000000000000_S478 |
-- | 28019 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_780000000000000_S478 |
-- | 28020 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 495.78 S478 | 200810000985 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Giáo trình | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 495.78 S478 | 200810000810 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Giáo trình | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 495.78 S478 | 200810000886 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Giáo trình | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 495.78 S478 | 200810005528 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Giáo trình | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 495.78 S478 | 200810005523 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Giáo trình | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 495.78 S478 | 200810006709 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Giáo trình |