독서자료론 독서지도 방법론 : (Record no. 43306)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00910nam a22002057a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220415s2008 kor ko |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 8989767296 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | kor |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 028.55 |
Cutter | D654 |
110 1# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tấp thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | (사) 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 독서자료론 독서지도 방법론 : |
Phần còn lại của nhan đề | 독서지도사 양성과정 기본교재 2 / |
Thông tin trách nhiệm | (사) 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회글 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Dogseojaryoron dogseojido bangbeoron : |
Phần còn lại của nhan đề | Dogseojidosa yangseong-gwajeong gibongyojae 2 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Tài liệu và phương pháp luận đọc : |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo khoa cơ bản về đào tạo hướng dẫn đọc sách |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 서울 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 위즈덤북, |
Năm xuất bản/phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 469 tr.; |
Kích thước | 26 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 독서 교육[讀書敎育] |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 독서 지도[讀書指導] |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 논술 교육[論述敎育] |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 028_550000000000000_D654 |
-- | 28341 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 028_550000000000000_D654 |
-- | 32787 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 028.55 D654 | 200810001676 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 028.55 D654 | 200810001488 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |