문학과 예술의 사회자 / (Record no. 43727)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00616nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2008 kor ko |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9788936479954 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | kor |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 700 |
Item number | M966 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 아르놀트, 하우저 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 문학과 예술의 사회자 / |
Statement of responsibility, etc. | 아르놀트 하우저지음 ; 백낙청옮김 |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Munhakkkwa yesure sahweja |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Người dẫn chương trình văn học và nghệ thuật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | (주)창비 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 고세현, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 369 p.; |
Dimensions | 22 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 역사[历史] |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 백, 낙청, |
Relator term | 옮김 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 700 M966 | 200810001215 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 700 M966 | 200810001148 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 700 M966 | 200810001188 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 700 M966 | 200810001285 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |