Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học (Record no. 4382)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00483nam a22001574 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 403 |
Cutter | T111 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Như Ý |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
Nhà xuất bản/phát hành | MacMillan |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 499 p. |
Kích thước | 28 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 003424 |
-- | III 175 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vietnamese language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vietnamese language |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hà, Quang Năng |
-- | Đõ̂, Việt Hùng |
-- | Lệ, Đặng Ngọc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4378 |
-- | 4378 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3289 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |