서울 / (Record no. 43827)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00707nam a22002297a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220415s2004 kor ko |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 8971992034 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | kor |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 915.19 |
Cutter | S478 |
110 1# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tấp thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 한국문화유산답사회, |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | 엮음 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 서울 / |
Thông tin trách nhiệm | 한국문화유산답사회 엮음 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Thủ đô Seoul |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Seoul |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 파주 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 돌베개, |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 478 p.; |
Kích thước | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 권말부록으로 '문화유산과 함께하는 서울의 박물관', '문화재 안내문 모음'수록 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đi thực tế |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 답사[踏査] |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 지리자료 |
Đề mục con địa lý | 한국 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Khảo sát |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 29062 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 29063 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 29064 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 29065 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 32809 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 32810 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 32811 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 32812 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_190000000000000_S478 |
-- | 32813 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810003870 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810003911 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810003875 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810004226 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810005271 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810005589 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810005438 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810005420 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 915.19 S478 | 200810005812 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |