IELTS practice now : Practice in listening, reading, writing & speaking for the IELTS tests (Record no. 4403)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00435nam a22001575 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428 |
Cutter | I-22 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Gibson, Carol |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | IELTS practice now : Practice in listening, reading, writing & speaking for the IELTS tests |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Osborne/McGraw-Hill |
Năm xuất bản/phát hành | |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 182 p. |
Kích thước | 29 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 003508 |
-- | III 198 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rusek, Wanda |
-- | Swan, Anne |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4399 |
-- | 4399 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3310 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |