국사1 그림교과서 / (Record no. 44708)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00631nam a22002177a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220415s2007 kor ko |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9788990773128 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | kor |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 951.9 |
Cutter | G942 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 정, 용환 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 국사1 그림교과서 / |
Thông tin trách nhiệm | 정용환, 오창훈, 강석오지음 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gugsa1 geulimgyogwaseo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 서울 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 플러스예감, |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 203 p.; |
Kích thước | 30 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 한국사 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử Hàn Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Sách giáo khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 오, 창훈 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 강, 석오 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_900000000000000_G942 |
-- | 30069 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_900000000000000_G942 |
-- | 30071 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 951.9 G942 | 200810004743 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 951.9 G942 | 200810004693 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |