한국고전문학 번역출판의 현재와 미래 / (Record no. 45168)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00641nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2017 kor ko |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9791187947394 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | kor |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.7 |
Item number | H239 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | LTI Korea |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 한국고전문학 번역출판의 현재와 미래 / |
Statement of responsibility, etc. | LTI Korea |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hiện tại và tương lai của việc dịch và xuất bản văn học cổ điển Hàn Quốc |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hanguggojeonmunhag beon-yeogchulpan-ui hyeonjaewa milae |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 서울 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 고영일, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 p.; |
Dimensions | 27 cm. |
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Hàn Quốc |
General subdivision | Nghiên cứu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 895.7 H239 | 200810004911 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 895.7 H239 | 200810004388 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 895.7 H239 | 200810006930 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 895.7 H239 | 200810006927 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 895.7 H239 | 200810006931 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |