Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan : (Record no. 45213)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01052nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2017 vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047353972 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.5970593 |
Item number | K600Y |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG TP. HCM |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan : |
Remainder of title | xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực / |
Statement of responsibility, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG TP. HCM ; Tổng Lãnh sự quán Vương quốc Thái Lan tại TP. Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326 tr.; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam - Thái Lan |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
General subdivision | Quan hệ đối tác chiến lược |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hội nhập quốc tế và liên kết khu vực |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng Lãnh sự quán Vương quốc Thái Lan tại TP. Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 327.5970593 K600Y | 200810004244 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |