Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / (Record no. 45772)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00907nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2017 vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047357376 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.6 |
Item number | TH460H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Dũng, |
Relator term | chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Dũng chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung ; Lê Thị Thu Thảo biên tập ; Phan Khôi sửa bản in ; Đặng Đức Lợi trình bày |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr.; |
Dimensions | 16 cm. |
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Nhật Bản |
Form subdivision | Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thu Thảo, |
Relator term | Biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Khôi, |
Relator term | Sửa bản in |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đức Lợi, |
Relator term | Trình bày |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 895.6 TH460H | 200810002444 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |