Nhàn Trung Lục : (Record no. 45773)

000 -LEADER
fixed length control field 00683nam a22001697a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220415s2017 vie vm
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046835844
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.7328
Item number NH105T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jung, Byung Sul,
Relator term chú dịch tiếng Hàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhàn Trung Lục :
Remainder of title hồi ức đau thương của một cung tần /
Statement of responsibility, etc. Jung Byung Sul chú dịch tiếng Hàn; Trần Thị Bích Phượng dịch giả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa nghệ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 550 tr.;
Dimensions 23 cm.
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học cận đại Hàn Quốc
Form subdivision Tiểu thuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Phượng,
Relator term Dịch giả
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Hàn Quốc 20/09/2022 895.7328 NH105T 200810002498 20/09/2022 20/09/2022 Sách

Powered by Koha