Nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam - Thành quả và phương hướng : (Record no. 46600)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01059nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2015 vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 951.95 |
Item number | N305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thắm, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam - Thành quả và phương hướng : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thắm chủ biên ; Võ Minh Tập, Kim Keong Il, Hoàng Văn Việt, Seo Ho Chul, Võ Hải Thanh viết |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 베트남 한국한연구 성과 검토와 향후 방향 모색 (국제학술세미나 발표논문집) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr.; |
Dimensions | 25 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đất nước |
Geographic subdivision | Hàn Quốc |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Con người |
Geographic subdivision | Hàn Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Minh Tập, |
Relator term | Viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Keong Il, |
Relator term | Viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Việt, |
Relator term | Viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Seo, Ho Chul, |
Relator term | Viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Hải Thanh, |
Relator term | Viết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 951.95 N305C | 200810004143 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |