여자의 하루에 관한 거의 모든 심리학 : (Record no. 46611)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00865nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2010 kor ko |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9788901110127 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | kor |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 155.333 |
Item number | Y548 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 선,안남, |
Relator term | 지음 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 여자의 하루에 관한 거의 모든 심리학 : |
Remainder of title | 정신과의사에게 말하기엔 너무 사소한 일상심리 이야기 / |
Statement of responsibility, etc. | 선안남지음 |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Gần như tất cả tâm lý học đều liên quan đến một ngày của phụ nữ |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Remainder of title | câu chuyện tâm lý hàng ngày quá nhỏ nhặt để tâm sự với bác sĩ tâm thần |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Yojae harue gwanhan goi modeun simnihak : |
Remainder of title | jongsingwauisaege malhagien nomu sasohan ilsangsimni iyagi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 서울 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 웅진씽크빅, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267 p.; |
Dimensions | 22cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 여성 심리 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 155.333 Y548 | 200810005155 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |