사장이 좋아하는 업무기술. (Record no. 46624)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220415s2010 kor ko |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9788961881012 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | kor |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | S158 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 이, 정환, |
Relator term | 옮김 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | 벡토네트워크, |
Relator term | 지음 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 사장이 좋아하는 업무기술. |
Name of part/section of a work | 구체적 기록 관리 편 : 수첩을 활용해 업무 효율을 높인다 / |
Statement of responsibility, etc. | 벡토 네트워크 지음 ; 이정환 옮김 |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 圖解一冊の手帳で夢は必ずかなう |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. |
Name of part/section of a work | Ấn bản quản lý hồ sơ cụ thể: Sử dụng sổ ghi chép để tăng hiệu quả công việc |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul. |
Name of part/section of a work | guchejeog gilog gwanli pyeon : sucheob-eul hwal-yonghae eobmu hyoyul-eul nop-inda |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 서울 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 중앙북스, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 p.; |
Dimensions | 22 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 직업 기술 |
Geographic subdivision | 한국어 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ năng làm việc |
Geographic subdivision | Hàn Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 이, 정환, |
Relator term | 옮김 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.1 S158 | 200810005018 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.1 S158 | 200810005319 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.1 S158 | 200810005083 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.1 S158 | 200810005173 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.1 S158 | 200810005160 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Hàn Quốc | 20/09/2022 | 650.1 S158 | 200810005752 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | Sách |